TT | Tên học phần | Số ĐVHTĐại học |
---|---|---|
Khối kiến thức cơ bản |
||
1 | Đại số | 4 |
2 | Toán giải tích | |
Giải tích 1, F1 | 3 | |
Giải tích 1, F2 | 3 | |
3 | Giải tích 2 | 5 |
4 | Triết học F1 | 3 |
5 | Triết học F2 | 3 |
6 | Pháp luật đại cương | 2 |
7 | Hoá học | 3 |
8 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 3 |
9 | Vật lý F1 | 4 |
10 | Vật lý F2 | 3 |
11 | Tin học đại cương | 4 |
12 | Ngoại ngữ F1 | 5 |
13 | Ngoại ngữ F2 | 5 |
14 | Hình họa- Vẽ kỹ thuật | 5 |
15 | Kinh tế chính trị | 5 |
16 | Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam | 4 |
17 | Toán xác suất thống kê | 4 |
18 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 4 |
19 | Cơ học ứng dụng | 5 |
Khối kiến thức cơ sở |
||
20 | Đại số Bool Hàm phức | 2 |
21 | Toán rời rạc | 4 |
22 | Lý thuyết mạch | 9 |
Lý thuyết mạch F1 | 5 | |
Lý thuyết mạch F2 | 4 | |
23 | Kỹ thuật điện tử tương tự | 4 |
24 | Lý thuyết điều khiển tự động | 6 |
Lý thuyết điều khiển tự động F1 | 3 | |
Lý thuyết điều khiển tự động F2 | 3 | |
25 | Trường điện từ | 3 |
26 | Máy điện F1 | 4 |
27 | Máy điện F2 | 4 |
28 | Hợp ngữ trong TBĐ | 2 |
29 | Kỹ thuật nhiệt | 4 |
30 | Kỹ thuật điện tử số | 4 |
31 | Kỹ thuật đo lường | 4 |
32 | Khí cụ điện | 4 |
33 | Điện tử công suất | 4 |
34 | Vi xử lý | 4 |
35 | Ngôn ngữ C ứng dụng trong thiết bị điện | 3 |
36 | Ngoại ngữ chuyên ngành | 4 |
37 | Cơ sở truyền động điện | 3 |
38 | Cơ sở truyền động thuỷ lực | 3 |
39 | Tự động điều chỉnh truyền động điện | 4 |
40 | Thực tập tay nghề (C.S) | 4 |
Khối kiến thức chuyên ngành |
||
41 | Phương tiện giao thông đường bộ | 2 |
42 | Tự động hoá với thiết bị PLC | 3 |
43 | TKMH ứng dụng PLC | 1 |
44 | Thiết kế Cung cấp điện | 3 |
45 | TKMH Thiết kế cung cấp điện | 1 |
46 | Ghép nối vi tính thiết bị điện | 4 |
47 | Lập trình hệ thống điện & Điện tử Công nghiệp | 3 |
48 | TKMH về Lập trình | 1 |
49 | Phương tiện giao thông đường sắt | 3 |
50 | Điện xí nghiệp | 4 |
51 | Thiết bị điện trong CNC | 3 |
52 | Truyền dữ liệu trong mạng CN | 3 |
53 | Vi điều khiển trong TBĐ | 3 |
54 | Điều khiển quá trình Tự động hoá sản xuất | 4 |
55 | TKMH về TĐH sản xuất | 1 |
56 | Tin học ứng dụng ngành điện | 4 |
57 | An toàn điện | 2 |
58 | Mạng cao áp và trạm điện kéo | 3 |
59 | Vật liệu điện | 2 |
60 | Thực tập chuyên môn | 4 |
61 | Thiết bị Điện Lạnh | 3 |
62 | Phương tiện đoàn tàu Mêtro | 3 |
63 | Trang bị điện máy xây dựng & Giao thông | 3 |
64 | Đo lường | 3 |
65 | TKMH về Đo lường | 1 |
66 | Trang bị điện trên đầu máy | 2 |
67 | Hệ thống sản xuất vật liệu giao thông | 3 |
68 | Trang bị điện Ôtô | 3 |
69 | Thực tập tốt nghiệp | 5 |
70 | Làm và bảo vệ đồ án tốt nghiệp | 15 |
71 | Chính trị Quốc Gia | 4 |